今年【ことし】
năm nay
今回【こんかい】
lần này, bây giờ
今月【こんげつ】
tháng này
今後【こんご】
từ giờ trở đi, sau đây
今日【きょう】
hôm nay, ngày này, những ngày này, gần đây, ngày nay
今度【こんど】
lần này, bây giờ, lần sau, lần khác, sớm, gần đây, hôm nọ
今週【こんしゅう】
tuần này
今まで【いままで】
cho đến bây giờ, cho đến nay, cho đến hiện tại
昨今【さっこん】
ngày nay, gần đây
今夜【こんや】
tối nay
今朝【けさ】
sáng nay
今に【いまに】
chẳng bao lâu nữa, ngay cả bây giờ
今晩【こんばん】
tối nay
今昔【こんじゃく】
quá khứ và hiện tại