Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
6 néts
truyền đi, đi cùng, đi dọc theo, theo dõi, báo cáo, giao tiếp, huyền thoại, truyền thống
Kun
つた.わる、つた.える、つた.う、つだ.う、-づた.い、つて
On
デン、テン
JLPT N3
Kanken 7
Bộ thủ
化
二
厶
Từ thông dụng
宣伝
【せんでん】
quảng cáo, tuyên truyền
遺伝
【いでん】
di truyền, di truyền học
手伝い
【てつだい】
người trợ giúp, trợ lý, giúp đỡ, hỗ trợ
伝言
【でんごん】
thông điệp bằng lời nói, lời nhắn (từ ai đó)
お手伝い
【おてつだい】
người giúp việc, trợ lý, giúp đỡ, hỗ trợ
自叙伝
【じじょでん】
tự truyện
手伝う
【てつだう】
giúp đỡ, hỗ trợ, đóng góp vào, là một yếu tố trong
Kanji
伝