6 néts

truyền đi, đi cùng, đi dọc theo, theo dõi, báo cáo, giao tiếp, huyền thoại, truyền thống

Kunつた.わる、つた.える、つた.う、つだ.う、-づた.い、つて
Onデン、テン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 宣伝せんでん
    quảng cáo, tuyên truyền
  • 遺伝いでん
    di truyền, di truyền học
  • 手伝いてつだい
    người trợ giúp, trợ lý, giúp đỡ, hỗ trợ
  • 伝言でんごん
    thông điệp bằng lời nói, lời nhắn (từ ai đó)
  • お手伝いおてつだい
    người giúp việc, trợ lý, giúp đỡ, hỗ trợ
  • 自叙伝じじょでん
    tự truyện
  • 手伝うてつだう
    giúp đỡ, hỗ trợ, đóng góp vào, là một yếu tố trong