8 nét

nộp, đề nghị, món quà, phục vụ (bữa ăn), đi cùng

Kunそな.える、とも、-ども
Onキョウ、ク、クウ、グ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 子供こども
    trẻ em
  • 子供たちこどもたち
    trẻ em
  • 提供ていきょう
    đề nghị, mềm mại, cung cấp, hiến tặng (máu, nội tạng, v.v.), tài trợ (một chương trình truyền hình)
  • 供述きょうじゅつ
    bản khai có tuyên thệ, lời khai
  • 供給きょうきゅう
    cung cấp, sự cung cấp
  • 供えるそなえる
    đề nghị, hy sinh, dành tặng
  • 自供じきょう
    lời thú tội
  • 供与きょうよ
    cho, điều khoản, trang bị
  • 供出きょうしゅつ
    cung ứng bắt buộc, cung cấp
  • 提供者ていきょうしゃ
    người hiến tặng, người đóng góp, nhà cung cấp
  • 供物くもつ
    lễ vật, đồ dâng cúng
  • 供養くよう
    lễ tưởng niệm cho người đã khuất, tổ chức một buổi lễ
  • 供給源きょうきゅうげん
    nguồn cung cấp
  • 子供心こどもごころ
    tâm trí như trẻ thơ, sự phán xét khi còn là một đứa trẻ
  • 供託きょうたく
    tiền gửi
  • 供えそなえ
    sự cung cấp
  • 子供時代こどもじだい
    thời thơ ấu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học