内側【うちがわ】
bên trong, nội thất, phần bên trong
反対側【はんたいがわ】
phía đối diện, sự phản đối
側近【そっきん】
cộng sự thân cận, trợ lý thân cận, tùy tùng, tiếp viên, giữ lại
右側【みぎがわ】
bên phải
外側【そとがわ】
bên ngoài, bên
左側【ひだりがわ】
bên trái, bên tay trái
側面【そくめん】
bên, sườn, hồ sơ, ánh sáng bên, khía cạnh, kích thước
両側【りょうがわ】
cả hai bên
片側【かたがわ】
một bên
縁側【えんがわ】
engawa, xương ở gốc vây (đặc biệt của cá bơn), thịt ở gốc vây
裏側【うらがわ】
sự đảo ngược, phía bên kia, lớp lót
西側【にしがわ】
phía tây, bờ Tây
北側【きたがわ】
phía bắc, bờ bắc
東側【ひがしがわ】
phía đông, bờ đông
南側【みなみがわ】
phía nam
側溝【そっこう】
máng nước, mương
側室【そくしつ】
thiếp (của quý tộc)
向かい側【むかいがわ】
phía đối diện, bên kia
側壁【そくへき】
bức tường bên
下側【したがわ】
mặt dưới