開催【かいさい】
tổ chức, mở cửa, tổ chức (ví dụ: Thế vận hội)
主催【しゅさい】
sự bảo trợ, khuyến mãi, tổ chức, lưu trữ, dàn dựng
催し【もよおし】
sự kiện, lễ hội, hàm, buổi tụ họp xã hội, điềm lành, mở, tổ chức (một cuộc họp)
催す【もよおす】
tổ chức (một sự kiện), tổ chức (một bữa tối, bữa tiệc, v.v.), cảm thấy, có dấu hiệu của
催促【さいそく】
nhấn, thúc giục, đòi hỏi, nhu cầu
共催【きょうさい】
tài trợ chung (cho một sự kiện), đồng tài trợ, đồng tổ chức
催眠【さいみん】
thôi miên
催涙【さいるい】
gây chảy nước mắt
催し物【もよおしもの】
chương trình giải trí, sự kiện đặc biệt, triển lãm, trò giải trí, điểm tham quan
催眠術【さいみんじゅつ】
thôi miên