政党【せいとう】
đảng chính trị
野党【やとう】
đảng đối lập, phe đối lập
与党【よとう】
đảng cầm quyền, đảng chính phủ, đảng cầm quyền, chính phủ
社会党【しゃかいとう】
Đảng Xã hội
党首【とうしゅ】
lãnh đạo đảng
党員【とういん】
đảng viên
党派【とうは】
phe phái, bữa tiệc, nhóm thân thiết
挙党【きょとう】
toàn bộ bữa tiệc, toàn bộ đảng
不偏不党【ふへんふとう】
tính không thiên vị, trung lập, độc lập