印刷【いんさつ】
in ấn
刷る【する】
in ấn, in vải hoặc tạo hoa văn bằng khuôn gỗ
凸版印刷【とっぱんいんさつ】
máy in chữ nổi, in ấn nổi
増刷【ぞうさつ】
tái bản, chạy thêm
刷新【さっしん】
cải cách, cải tạo
刷り【すり】
in ấn
印刷機【いんさつき】
máy in ấn
色刷り【いろずり】
in ấn màu
別刷り【べつずり】
đoạn trích, in ấn riêng, in riêng
刷り込む【すりこむ】
in (lên), chèn (một hình minh họa), tô khuôn (một mẫu), truyền dẫn (một ý nghĩ, ấn tượng, v.v.), in sâu (vào tiềm thức)
縮刷版【しゅくさつばん】
phiên bản thu nhỏ (đặc biệt là của một tuyển tập đầy đủ của một tờ báo), phiên bản gọn