Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
8 néts
in ấn, cọ
Kun
す.る、-ず.り、-ずり、は.く
On
サツ
JLPT N2
Kanken 7
Bộ thủ
刈
巾
尸
Từ thông dụng
印刷
【いんさつ】
in ấn
刷新
【さっしん】
cải cách, cải tạo
凸版印刷
【とっぱんいんさつ】
máy in chữ nổi, in ấn nổi
増刷
【ぞうさつ】
tái bản, chạy thêm
刷る
【する】
in ấn, in vải hoặc tạo hoa văn bằng khuôn gỗ
Kanji
刷