8 néts

in ấn, cọ

Kunす.る、-ず.り、-ずり、は.く
Onサツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 印刷いんさつ
    in ấn
  • 刷新さっしん
    cải cách, cải tạo
  • 凸版印刷とっぱんいんさつ
    máy in chữ nổi, in ấn nổi
  • 増刷ぞうさつ
    tái bản, chạy thêm
  • 刷るする
    in ấn, in vải hoặc tạo hoa văn bằng khuôn gỗ