医者【いしゃ】
bác sĩ
医師【いし】
bác sĩ
医療【いりょう】
chăm sóc y tế, điều trị y tế
医学【いがく】
khoa học y tế, thuốc
外科医【げかい】
bác sĩ phẫu thuật
主治医【しゅじい】
bác sĩ điều trị, bác sĩ phụ trách, bác sĩ gia đình
医薬品【いやくひん】
sản phẩm y tế và dược phẩm, vật tư y tế, thuốc, dược phẩm, y học
獣医【じゅうい】
bác sĩ thú y, bác sĩ phẫu thuật thú y
精神科医【せいしんかい】
bác sĩ tâm thần
歯医者【はいしゃ】
nha sĩ
お医者さん【おいしゃさん】
bác sĩ
女医【じょい】
bác sĩ nữ
眼科医【がんかい】
bác sĩ nhãn khoa, bác sĩ chuyên khoa mắt
医大【いだい】
trường y học
医科【いか】
khoa học y tế, phòng y tế
侍医【じい】
ngự y
医院【いいん】
phòng khám bác sĩ, phòng khám của bác sĩ, phòng khám
医局【いきょく】
phòng y tế (đặc biệt trong bệnh viện), phòng khám bác sĩ
医師会【いしかい】
hiệp hội y khoa
専門医【せんもんい】
(bác sĩ) chuyên khoa