- 卵形【らんけい】 - hình bầu dục, hình quả trứng 
- 鶏卵【けいらん】 - trứng gà 
- 卵管【らんかん】 - ống dẫn trứng 
- 産卵【さんらん】 - đẻ trứng, sự sinh sản 
- 受精卵【じゅせいらん】 - trứng đã thụ tinh, trứng thụ tinh 
- 卵子【らんし】 - noãn bào, noãn, tế bào trứng 
- 卵巣【らんそう】 - buồng trứng 
- 卵黄【らんおう】 - lòng đỏ trứng 
- 卵白【らんぱく】 - lòng trắng trứng, albumin 
- 排卵誘発剤【はいらんゆうはつざい】 - thuốc kích thích rụng trứng 
- 排卵【はいらん】 - rụng trứng 
- 生卵【なまたまご】 - trứng sống 
- 卵焼き【たまごやき】 - trứng cuộn, trứng chiên, chảo chiên để làm trứng cuộn 
- 卵胞【らんぽう】 - (nang) buồng trứng 
- 一卵性双生児【いちらんせいそうせいじ】 - cặp song sinh giống hệt nhau