Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
5 néts
cụm từ, mệnh đề, câu, đoạn văn, quầy cho haiku
On
ク
JLPT N1
Kanken 6
Bộ thủ
口
勹
Từ thông dụng
俳句
【はいく】
haiku, Thơ haiku
文句
【もんく】
khiếu nại, cằn nhằn, phản đối, cụm từ, từ ngữ, biểu hiện
語句
【ごく】
từ ngữ, cụm từ
節句
【せっく】
lễ hội theo mùa
美辞麗句
【びじれいく】
lời hoa mỹ, hoa mỹ tu từ
句読点
【くとうてん】
dấu chấm câu
慣用句
【かんようく】
thành ngữ, cụm từ cố định, thành ngữ
Kanji
句