周り【まわり】
chu vi, môi trường xung quanh, khu vực lân cận, khu phố, vùng lân cận, người xung quanh bản thân, hoàn cảnh xung quanh
周囲【しゅうい】
môi trường xung quanh, chu vi
周辺【しゅうへん】
chu vi, vùng ngoại ô, môi trường xung quanh, xung quanh, trong lĩnh vực, ở gần, ngoại vi (máy tính)
周年【しゅうねん】
cả năm, toàn bộ năm, kỷ niệm năm thứ n
周波数【しゅうはすう】
tần số (đặc biệt là của dạng sóng)
一周【いっしゅう】
một vòng, một mạch điện, một cuộc cách mạng, một lượt
周期【しゅうき】
chu kỳ, giai đoạn
周知【しゅうち】
kiến thức chung, nổi tiếng, làm cho (điều gì đó) nổi tiếng
周遊【しゅうゆう】
chuyến tham quan (vòng tròn), khứ hồi, chuyến du ngoạn
一周年【いっしゅうねん】
một năm trọn vẹn
周到【しゅうとう】
cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
半周【はんしゅう】
nửa hình tròn, bán nguyệt đường, nửa quả cầu, đi nửa vòng (ví dụ: trái đất)
一周忌【いっしゅうき】
giỗ đầu
高周波【こうしゅうは】
tần số cao, HF
外周【がいしゅう】
chu vi ngoài, chu vi, vùng ngoại ô, ngoại vi
低周波【ていしゅうは】
tần số thấp