7 nét

bản đồ, vẽ tranh, kế hoạch, phi thường, táo bạo

Kunえ、はか.る
Onズ、ト

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 地図ちず
    bản đồ, bản đồ thế giới, biểu đồ, kế hoạch
  • 合図あいず
    ký tên, tín hiệu, gợi ý
  • 構図こうず
    bố cục (của tranh vẽ), đề cương cấu trúc, bố cục sáng tác
  • 図書としょ
    sách
  • 図式ずしき
    sơ đồ, đồ thị, lược đồ
  • 意図的いとてき
    cố ý
  • 図鑑ずかん
    sách hình ảnh, sách tranh, sách tham khảo minh họa, sổ tay nhận dạng, hướng dẫn thực địa
  • 図柄ずがら
    thiết kế, mẫu
  • 図面ずめん
    vẽ tranh, sơ đồ, kế hoạch, bản thiết kế
  • 図形ずけい
    hình dạng, đồ họa
  • 図版ずはん
    đĩa, minh họa, hình dáng
  • 心電図しんでんず
    điện tâm đồ, Điện tâm đồ
  • 図画ずが
    vẽ, hội họa, hình ảnh
  • 図表ずひょう
    biểu đồ, sơ đồ, đồ thị, hình dáng
  • 図案ずあん
    thiết kế, phác thảo
  • 縮図しゅくず
    bản vẽ giảm bớt, bản sao thu nhỏ, vi mô
  • 図録ずろく
    sách minh họa, sách tranh
  • 絵図えず
    minh họa, vẽ
  • 天気図てんきず
    bản đồ thời tiết
  • 野放図のほうず
    hoang dã, ngỗ ngược, kiêu ngạo, vô tận, không kiểm soát, lan tràn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học