地図【ちず】
bản đồ, bản đồ thế giới, biểu đồ, kế hoạch
合図【あいず】
ký tên, tín hiệu, gợi ý
図書館【としょかん】
thư viện
指図【さしず】
hướng dẫn, đơn hàng, lệnh
意図【いと】
ý định, mục tiêu, thiết kế
図る【はかる】
lên kế hoạch, cố gắng, nghĩ ra, lập biểu đồ, âm mưu, nhắm đến, phấn đấu cho, hướng tới, tìm kiếm, lừa dối, lừa, tiếp thu
図書【としょ】
sách
図形【ずけい】
hình dạng, đồ họa
図表【ずひょう】
biểu đồ, sơ đồ, đồ thị, hình dáng
図解【ずかい】
sơ đồ (giải thích), minh họa
設計図【せっけいず】
kế hoạch, bản thiết kế
縮図【しゅくず】
bản vẽ giảm bớt, bản sao thu nhỏ, vi mô
構図【こうず】
bố cục (của tranh vẽ), đề cương cấu trúc, bố cục sáng tác
系図【けいず】
cây gia phả, phả hệ
図式【ずしき】
sơ đồ, đồ thị, lược đồ
企図【きと】
kế hoạch, dự án
意図的【いとてき】
cố ý
図鑑【ずかん】
sách hình ảnh, sách tranh, sách tham khảo minh họa, sổ tay nhận dạng, hướng dẫn thực địa
図柄【ずがら】
thiết kế, mẫu
図面【ずめん】
vẽ tranh, sơ đồ, kế hoạch, bản thiết kế