情報【じょうほう】
thông tin, tin tức, báo cáo, trí tuệ, thông tin (dữ liệu chứa trong ký tự, tín hiệu, mã, v.v.)
報道【ほうどう】
báo cáo (tin tức), báo cáo, tin tức, thông tin, đưa tin (của truyền thông)
報告【ほうこく】
báo cáo, thông tin
報酬【ほうしゅう】
thù lao, đền bù, phần thưởng, thu phí
予報【よほう】
dự báo, dự đoán
警報【けいほう】
báo động, cảnh báo
報道機関【ほうどうきかん】
phương tiện thông tin, nhấn, cơ quan báo chí
詳報【しょうほう】
báo cáo chi tiết, báo cáo đầy đủ, chi tiết
朗報【ろうほう】
tin tốt, tin vui
報じる【ほうじる】
thông báo, báo cáo, hoàn trả, trả lại
時報【じほう】
thông báo thời gian, tín hiệu thời gian, bản tin, bản tin
報知【ほうち】
thông tin, tin tức, trí tuệ
誤報【ごほう】
báo cáo sai sự thật, báo cáo sai, thông tin sai lệch, báo động giả
報いる【むくいる】
thưởng, bồi thường, trả lại, trả đũa, trả thù
無報酬【むほうしゅう】
chưa thanh toán, không có lương, vô cớ, tự nguyện
吉報【きっぽう】
tin tốt