8 nét

đêm, buổi tối

Kunよ、よる
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 今夜こんや
    tối nay
  • 夜叉やしゃ
    dạ xoa
  • 夜中よなか
    giữa đêm
  • 夜中やちゅう
    trong đêm, vào ban đêm
  • 夜中よじゅう
    cả đêm
  • 日夜にちや
    ngày và đêm, suốt ngày đêm, luôn luôn, liên tục
  • 夜間やかん
    đêm, ban đêm
  • 前夜ぜんや
    đêm qua, đêm trước, đêm trước (Giáng Sinh, v.v.)
  • 同夜どうや
    đêm đó
  • 昼夜ちゅうや
    ngày và đêm
  • 通夜つや
    canh thức suốt đêm bên thi hài, thức dậy
  • 夜景やけい
    cảnh đêm, đường chân trời đêm
  • 夜行やこう
    đi dạo vào ban đêm, du lịch ban đêm, tàu đêm
  • 連夜れんや
    mỗi buổi tối, đêm này qua đêm khác
  • 前夜祭ぜんやさい
    sự kiện diễn ra vào đêm trước một sự kiện khác, đêm trước (của một lễ hội) (ví dụ: Đêm Giáng Sinh)
  • 熱帯夜ねったいや
    đêm oi bức, đêm nhiệt độ không giảm xuống dưới 25 độ C
  • 白夜びゃくや
    đêm dưới mặt trời nửa đêm, đêm trắng (ở vĩ độ cực), đêm trong đó mặt trời không lặn
  • 夜半やはん
    nửa đêm, giữa đêm
  • 夜食やしょく
    bữa tối nhẹ, bữa tối, bữa ăn khuya, "bữa ăn thứ tư"
  • 夜逃げよにげ
    chạy trốn trong đêm, chuyển nhà ban đêm, rời thị trấn qua đêm, rời đi dưới bóng tối, màn ảo thuật biến mất lúc nửa đêm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học