深夜【しんや】
khuya muộn
夜間【やかん】
đêm, ban đêm
前夜【ぜんや】
đêm qua, đêm trước, đêm trước (Giáng Sinh, v.v.)
徹夜【てつや】
thức trắng đêm
夜中【よなか】
giữa đêm
夜明け【よあけ】
bình minh
夜空【よぞら】
bầu trời đêm
昼夜【ちゅうや】
ngày và đêm
今夜【こんや】
tối nay
通夜【つや】
canh thức suốt đêm bên thi hài, thức dậy
真夜中【まよなか】
đêm khuya, nửa đêm
夜景【やけい】
cảnh đêm, đường chân trời đêm
夜行【やこう】
đi dạo vào ban đêm, du lịch ban đêm, tàu đêm
月夜【つきよ】
đêm trăng sáng
夜更かし【よふかし】
thức khuya, ngồi thức khuya vào ban đêm, chim ưng đêm
夜学【やがく】
trường đêm, trường học buổi tối, lớp học buổi tối, học đêm