7 néts

mang thai

Kunはら.む、みごも.る
Onニン、ジン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 妊娠にんしん
    thai kỳ, khái niệm, thai nghén
  • 避妊ひにん
    biện pháp tránh thai, kiểm soát sinh sản
  • 妊婦にんぷ
    phụ nữ mang thai
  • 不妊ふにん
    vô sinh, cằn cỗi
  • 妊産婦にんさんぷ
    phụ nữ mang thai và cho con bú