11 nét

quán trọ, chỗ ở, trạm tiếp sóng, cư trú, nhà nghỉ, mang thai, nhà, nơi cư trú

Kunやど、やど.る、やど.す
Onシュク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 宿題しゅくだい
    bài tập về nhà, bài tập, vấn đề đang chờ giải quyết, vấn đề chưa được giải quyết, câu hỏi mở
  • 合宿がっしゅく
    cùng nhau ở trọ, trại huấn luyện, nhà trọ
  • 宿命しゅくめい
    định mệnh, tiền định
  • 宿るやどる
    ở, sống, duy trì, ở lại, trú ẩn tại, dừng lại ở, lưu trú tại, mang thai, là một phần của chòm sao, ký sinh trùng
  • 宿泊しゅくはく
    chỗ ở
  • 下宿げしゅく
    lên máy bay, chỗ ở, ăn ở, phòng và ăn uống, nhà trọ
  • 宿屋やどや
    quán trọ
  • 宿敵しゅくてき
    kẻ thù cũ, kẻ thù lâu năm, kẻ thù không đội trời chung, đối thủ truyền thống, kẻ thù lâu đời
  • 宿舎しゅくしゃ
    chỗ ở (nhà), chỗ ở, khách sạn, nhà công vụ
  • 寄宿舎きしゅくしゃ
    nhà trọ, ký túc xá
  • 宿駅しゅくえき
    trạm chuyển tiếp, bưu cục, sân khấu
  • 宿すやどす
    chứa, nuôi dưỡng (một cảm giác), giữ, bế (một em bé), mang thai, cho ở trọ, để đáp ứng
  • 国民宿舎こくみんしゅくしゃ
    khách sạn giá rẻ được điều hành bởi chính quyền địa phương
  • 民宿みんしゅく
    nhà khách, nhà trọ tư nhân cung cấp chỗ ở cho du khách, nhà nghỉ kèm bữa sáng, lương hưu
  • 宿営しゅくえい
    bố trí chỗ ở, trại
  • 宿直しゅくちょく
    người gác đêm, bảo vệ ban đêm, ca trực đêm
  • 連れ込み宿つれこみやど
    khách sạn phục vụ cho các cặp đôi, khách sạn cho thuê phòng theo giờ
  • 野宿のじゅく
    ngủ ngoài trời, cắm trại
  • 宿願しゅくがん
    mong muốn lâu dài
  • 宿場しゅくば
    trạm trung chuyển (đặc biệt trên đường cao tốc thời kỳ Edo), trạm bưu điện, sân khấu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học