宿泊【しゅくはく】
chỗ ở
合宿【がっしゅく】
cùng nhau ở trọ, trại huấn luyện, nhà trọ
宿題【しゅくだい】
bài tập về nhà, bài tập, vấn đề đang chờ giải quyết, vấn đề chưa được giải quyết, câu hỏi mở
宿命【しゅくめい】
định mệnh, tiền định
下宿【げしゅく】
lên máy bay, chỗ ở, ăn ở, phòng và ăn uống, nhà trọ
民宿【みんしゅく】
nhà khách, nhà trọ tư nhân cung cấp chỗ ở cho du khách, nhà nghỉ kèm bữa sáng, lương hưu
宿敵【しゅくてき】
kẻ thù cũ, kẻ thù lâu năm, kẻ thù không đội trời chung, đối thủ truyền thống, kẻ thù lâu đời
寄宿舎【きしゅくしゃ】
nhà trọ, ký túc xá
宿る【やどる】
ở, sống, duy trì, ở lại, trú ẩn tại, dừng lại ở, lưu trú tại, mang thai, là một phần của chòm sao, ký sinh trùng
宿屋【やどや】
quán trọ
国民宿舎【こくみんしゅくしゃ】
khách sạn giá rẻ được điều hành bởi chính quyền địa phương
宿す【やどす】
chứa, nuôi dưỡng (một cảm giác), giữ, bế (một em bé), mang thai, cho ở trọ, để đáp ứng