審判【しんぱん】
phán quyết, quyết định, câu, trọng tài, đánh giá, phán xét (của Chúa), thẩm phán
審査【しんさ】
đánh giá, kiểm tra, kỳ thi, điều tra
審査員【しんさいん】
người chấm thi, thẩm phán
陪審員【ばいしんいん】
thành viên bồi thẩm đoàn, bồi thẩm viên
不審【ふしん】
nghi ngờ, câu hỏi, sự kỳ lạ
審議【しんぎ】
cân nhắc, thảo luận, xem xét
審問【しんもん】
phiên tòa, nghe, yêu cầu thông tin, kỳ thi, thẩm vấn
一審【いっしん】
trường hợp đầu tiên, thử nghiệm đầu tiên
審理【しんり】
thử nghiệm
塁審【るいしん】
trọng tài cơ sở
陪審【ばいしん】
bồi thẩm đoàn
再審【さいしん】
xét xử lại, mở lại một vụ án, đánh giá, xem xét lại
主審【しゅしん】
trọng tài chính, trọng tài
上告審【じょうこくしん】
phiên điều trần kháng cáo
結審【けっしん】
kết luận của phiên tòa (phiên điều trần)
不審火【ふしんび】
hỏa hoạn dưới tình huống đáng ngờ, phóng hỏa
米審【べいしん】
Hội đồng Thảo luận Giá gạo
球審【きゅうしん】
trọng tài trưởng, trọng tài chính
原審【げんしん】
câu gốc
予審【よしん】
khám xét sơ bộ, phiên điều trần trước xét xử