火山【かざん】
núi lửa
登山【とざん】
leo núi, leo núi, sự leo lên
山岳【さんがく】
dãy núi, núi
富士山【ふじさん】
Núi Phú Sĩ, Núi Phú Sĩ, Phú Sĩ, Núi Phú Sĩ
小山【こやま】
đồi, gò đất
鉱山【こうざん】
mỏ (quặng)
山頂【さんちょう】
đỉnh núi
山林【さんりん】
rừng núi, rừng trên núi, núi và rừng
火山灰【かざんばい】
tro bụi núi lửa
山荘【さんそう】
biệt thự trên núi, nơi nghỉ dưỡng trên núi, nhà tranh trên núi
山脈【さんみゃく】
dãy núi
氷山【ひょうざん】
tảng băng trôi
山々【やまやま】
(nhiều) núi, rất muốn, rất nhiều, thực sự
下山【げざん】
đi xuống núi, hạ cánh
山菜【さんさい】
cây dại ăn được
山積【さんせき】
chất đống, tích lũy, tạo thành một đống (khổng lồ), nằm thành đống
山登り【やまのぼり】
leo núi
山奥【やまおく】
sâu trong núi, hẻm núi núi
山男【やまおとこ】
khổng lồ, người tiều phu, nhà leo núi
銅山【どうざん】
mỏ đồng