3 nét

núi

Kunやま
Onサン、セン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 山里やまざと
    làng nhỏ trên núi, làng núi
  • 沢山たくさん
    nhiều, một số lượng lớn, rất nhiều, một thỏa thuận tốt, đủ, quá nhiều
  • 山ほどやまほど
    rất nhiều, một tấn, một núi của, đống, nhiều
  • 山下さんか
    chân núi
  • 火山かざん
    núi lửa
  • 沢山だくさん
    đủ, quá nhiều
  • 山口やまぐち
    Yamaguchi (thành phố, tỉnh)
  • 鉱山こうざん
    mỏ (quặng)
  • 大山たいざん
    núi lớn
  • 登山とざん
    leo núi, sự leo lên
  • 山林さんりん
    rừng núi, rừng trên núi, núi và rừng
  • 山脈さんみゃく
    dãy núi
  • 氷山ひょうざん
    tảng băng trôi
  • 山積さんせき
    chất đống, tích lũy, tạo thành một đống (khổng lồ), nằm thành đống
  • 山登りやまのぼり
    leo núi
  • 大山おおやま
    canh bạc lớn, sự lao dốc lớn, núi lớn
  • 山積みやまづみ
    gò đất lớn, đống, chồng chất
  • 青山せいざん
    núi xanh tươi, núi xanh, mộ, nơi chôn cất
  • 山奥やまおく
    sâu trong núi, hẻm núi núi
  • 山形やまがた
    Yamagata (thành phố, tỉnh), hình dạng núi, vạch hình chữ V, hình nón