8 nét

bãi biển

Kunきし
Onガン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 海岸かいがん
    bờ biển, bãi biển
  • 沿岸えんがん
    bờ biển, vùng ven biển
  • 岸辺きしべ
    bờ biển, bờ sông
  • 彼岸ひがん
    tuần lễ xuân phân (khi các nghi lễ Phật giáo được tổ chức), Các buổi lễ Phật giáo trong tuần phân điểm, niết bàn
  • 湾岸わんがん
    bờ biển vịnh, vịnh bờ biển
  • 対岸たいがん
    bờ đối diện
  • 海岸線かいがんせん
    đường bờ biển, đường sắt ven biển
  • 岸壁がんぺき
    quay, bến tàu, đường bờ biển như tường, vách đá
  • 護岸ごがん
    đê sông
  • 両岸りょうがん
    cả hai bờ (của một con sông)
  • 川岸かわぎし
    bờ sông
  • 左岸さがん
    bờ trái (của một con sông)
  • 右岸うがん
    bờ phải (của một con sông)
  • 湖岸こがん
    bờ hồ
  • 接岸せつがん
    cặp bến, cầu cảng, v.v., cập bến
  • 着岸ちゃくがん
    đến bờ biển, neo đậu thuyền
  • 魚河岸うおがし
    chợ cá ven sông