9 nét

Kunそばだ.つ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 対峙たいじ
    đối diện với nhau (ví dụ như núi, tòa nhà), đứng đối diện nhau, đối đầu, đối đầu với (đối thủ, quân đội, lực lượng), đối đầu với, giữ vững vị thế với
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học