Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
峙
9 nét
Kun
そばだ.つ
On
ジ
Kanken 1
Bộ thủ
山
寸
土
Từ thông dụng
対峙
【たいじ】
đối diện với nhau (ví dụ như núi, tòa nhà), đứng đối diện nhau, đối đầu, đối đầu với (đối thủ, quân đội, lực lượng), đối đầu với, giữ vững vị thế với
Kanji
峙