9 nét

Kunそばだ.つ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 対峙たいじ
    đối diện với nhau (ví dụ như núi, tòa nhà), đứng đối diện nhau, đối đầu, đối đầu với (đối thủ, quân đội, lực lượng), đối đầu với, giữ vững vị thế với