11 nét

tổ, nơi chim làm tổ, tổ ong, mạng nhện, màu đỏ tươi

Kunす、す.くう
Onソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 空き巣あきす
    tổ trống, nhà trống, đột nhập (vào nhà trống), kẻ trộm (nhắm vào nhà trống), kẻ trộm lén lút, kẻ rình mò
  • 巣立ちすだち
    rời tổ, đi ra thế giới, trở nên độc lập
  • 古巣ふるす
    những nơi cũ, nhà cũ
  • 卵巣らんそう
    buồng trứng
  • 巣立つすだつ
    rời tổ ấm, đi ra ngoài thế giới, trở nên độc lập (khỏi cha mẹ), ra trường (và trở thành thành viên của xã hội)
  • 営巣えいそう
    xây tổ
  • 病巣びょうそう
    tập trung, ổ dịch, tổn thương
  • 巣箱すばこ
    nhà chim, hộp tổ, hộp chim, tổ ong
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học