9 néts

cuộn, âm lượng, sách, phần, cuộn lại, kết thúc, cà vạt, cuộn dây, cuốn

Kunま.く、まき、ま.き
Onカン、ケン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 巻き込むまきこむ
    cuộn lại, bao bọc, nuốt chửng, tham gia, kéo vào
  • 絵巻えまき
    tranh cuộn
  • 巻き添えまきぞえ
    bị lẫn vào, bị cuốn vào, sự tham gia, vướng víu, đòn phụ
  • 竜巻たつまき
    lốc xoáy, vòi rồng
  • 渦巻きうずまき
    xoáy nước, eddy, xoáy, hình xoắn ốc
  • 絵巻物えまきもの
    tranh cuộn
  • 葉巻はまき
    xì gà