巻き込む【まきこむ】
cuộn lại, bao bọc, nuốt chửng, tham gia, kéo vào
絵巻【えまき】
tranh cuộn
巻き添え【まきぞえ】
bị lẫn vào, bị cuốn vào, sự tham gia, vướng víu, đòn phụ
竜巻【たつまき】
lốc xoáy, vòi rồng
渦巻き【うずまき】
xoáy nước, eddy, xoáy, hình xoắn ốc
絵巻物【えまきもの】
tranh cuộn
葉巻【はまき】
xì gà