市民【しみん】
công dân, công cộng, cư dân thành phố, người dân thị trấn, tầng lớp tư sản, tầng lớp trung lưu
市長【しちょう】
thị trưởng
市場【いちば】
chợ thị trấn, chợ đường phố, chợ
市場【しじょう】
thị trường (tài chính, chứng khoán, trong nước, v.v.), chợ, trao đổi, chợ (đường phố)
都市【とし】
thị trấn, thành phố, thuộc về thành phố, đô thị
同市【どうし】
cùng thành phố
市立【しりつ】
thuộc về thành phố, thành phố
市町村【しちょうそん】
thành phố, thị trấn và làng mạc, đô thị
市議【しぎ】
ủy viên hội đồng thành phố, nghị viên hội đồng thành phố
市中【しちゅう】
trong thành phố, trong cộng đồng
市議会【しぎかい】
hội đồng thành phố
市況【しきょう】
điều kiện thị trường
市街【しがい】
khu vực đô thị, những con đường, thị trấn, thành phố
市部【しぶ】
khu vực đô thị
市役所【しやくしょ】
văn phòng thành phố, hội đồng, tòa thị chính
市販【しはん】
đưa ra thị trường, bán giảm giá, sản xuất thương mại, thương mại, có sẵn, mua ở cửa hàng, không kê đơn
市街地【しがいち】
khu vực thị trấn, khu vực đô thị
都市計画【としけいかく】
quy hoạch đô thị
金融市場【きんゆうしじょう】
thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
市営【しえい】
(thuộc) quản lý đô thị (giao thông, nhà ở, v.v.), quản lý cơ sở vật chất thành phố