11 nét

sổ tay, sổ kế toán, album, rèm cửa, mạng che mặt, lưới, lều

Kunとばり
Onチョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 帳簿ちょうぼ
    sổ cái, đăng ký
  • 手帳てちょう
    sổ tay, sổ ghi chú, chứng chỉ, thẻ nhận dạng
  • 通帳つうちょう
    sổ tiết kiệm
  • 蚊帳かや
    màn chống muỗi
  • 台帳だいちょう
    sổ sách, sổ cái, đăng ký
  • 記帳きちょう
    sổ đăng ký, nhập cảnh, ghi sổ sách, chữ ký
  • 帳消しちょうけし
    xóa nợ, hủy bỏ, cân đối sổ sách, bù trừ (lợi nhuận hoặc lỗ), làm cho bằng nhau, bù đắp cho, bù trừ, hoàn tác, xóa sổ
  • 元帳もとちょう
    sổ cái
  • 勧進帳かんじんちょう
    sách kêu gọi đền thờ
  • 警察手帳けいさつてちょう
    thẻ nhận dạng cảnh sát
  • 捕物帳とりものちょう
    捕物帳, hồi ký của thám tử, hồi ký của người bắt trộm
  • 日記帳にっきちょう
    nhật ký
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học