浮き彫り【うきぼり】
giải tỏa, chạm khắc nổi, đưa ra ánh sáng, làm nổi bật điều gì đó
彫刻【ちょうこく】
chạm khắc, khắc, điêu khắc
彫る【ほる】
chạm khắc, khắc, điêu khắc, đục chạm, xăm hình
木彫り【きぼり】
chạm khắc gỗ, thủ công mỹ nghệ bằng gỗ
木彫【もくちょう】
chạm khắc gỗ, tượng điêu khắc gỗ, nghề mộc
彫像【ちょうぞう】
điêu khắc, tượng điêu khắc, hình tượng chạm khắc
彫金【ちょうきん】
đuổi theo, khắc kim loại
彫塑【ちょうそ】
chạm khắc, khắc, mô hình đất sét, nghệ thuật tạo hình