9 néts

ăn năn, hối tiếc

Kunく.いる、く.やむ、くや.しい
Onカイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 悔いくい
    hối tiếc, sự ăn năn
  • 悔しいくやしい
    ấm ức, khó chịu, bị bối rối, (thất vọng) cay đắng, đắng, gây khó chịu, phiền phức, đáng tiếc
  • 後悔こうかい
    hối tiếc, sự ăn năn, hối hận
  • 悔やむくやむ
    để tang, than thở, hối tiếc, ăn năn
  • 悔やみくやみ
    lời chia buồn, lời chia buồn
  • 悔いるくいる
    hối tiếc