後悔【こうかい】
hối tiếc, sự ăn năn, hối hận
悔しい【くやしい】
ấm ức, khó chịu, bị bối rối, (thất vọng) cay đắng, đắng, gây khó chịu, phiền phức, đáng tiếc
悔い【くい】
hối tiếc, sự ăn năn
お悔やみ【おくやみ】
chia buồn
悔やむ【くやむ】
để tang, than thở, hối tiếc, ăn năn
悔し泣き【くやしなき】
khóc vì bực bội, nước mắt hối tiếc
悔いる【くいる】
hối tiếc
悔し涙【くやしなみだ】
giọt nước mắt nuối tiếc, nước mắt cay đắng, phiền muộn
悔やみ【くやみ】
lời chia buồn
懺悔【さんげ】
sự ăn năn, lời thú nhận, ăn năn