14 néts

ghét

Kunにく.む、にく.い、にく.らしい、にく.しみ
Onゾウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 憎悪ぞうお
    hận thù, sự ghê tởm, ghê tởm, sự ghét bỏ
  • 憎しみにくしみ
    thù hận
  • 愛憎あいぞう
    yêu và ghét
  • 憎いにくい
    đáng ghét, ghê tởm, trông nghèo nàn, đáng ghét, tuyệt vời, tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ, đáng yêu, tuyệt vời
  • 憎むにくむ
    ghét, ghét bỏ