16 nét

hồi ức, nghĩ, nhớ

Onオク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 記憶きおく
    bộ nhớ, hồi ức, sự tưởng nhớ, lưu trữ
  • 憶測おくそく
    đoán, suy đoán, giả định
  • 追憶ついおく
    hồi ức, hồi tưởng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học