16 nét

cảm xúc, trái tim, khao khát, nhớ ai đó, gắn bó với, vòng tay, ngực, túi

Kunふところ、なつ.かしい、なつ.かしむ、なつ.く、なつ.ける、なず.ける、いだ.く、おも.う
Onカイ、エ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 懐かしいなつかしい
    thân (già), được nhớ đến một cách trìu mến, yêu quý, bỏ lỡ, hoài niệm
  • 懐疑かいぎ
    nghi ngờ, hoài nghi
  • 懐中電灯かいちゅうでんとう
    đèn pin
  • 懐柔かいじゅう
    chiến thắng, sự xoa dịu, thuyết phục nhẹ nhàng
  • 述懐じゅっかい
    nói về (suy nghĩ, ký ức, v.v.), liên hệ (cảm xúc, hồi ức, v.v.), hồi ức, hồi tưởng
  • 懐かしむなつかしむ
    khao khát (ai đó, điều gì đó), nhớ
  • 懐石料理かいせきりょうり
    kaiseki, món ăn trong nghi lễ trà
  • 懐刀ふところがたな
    dao găm, giày cao gót, tri kỷ, cánh tay phải
  • 懐古かいこ
    hồi tưởng, nỗi nhớ nhà, nhớ về quá khứ một cách trìu mến, nhớ lại những ngày xưa
  • 懐中時計かいちゅうどけい
    đồng hồ bỏ túi
  • 懐妊かいにん
    mang thai, sự thụ thai