7 nét

tái-, trả lại, hoàn nguyên, sơ yếu lý lịch, khôi phục, đi lùi

Kunもど.す、もど.る
Onレイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 戻るもどる
    quay lại, trả lại, đi trở lại, khôi phục, được trả lại, phục hồi, bật lại
  • 戻すもどす
    đặt lại, trở lại, trả lại, khôi phục, quay ngược lại, nôn, nôn mửa, phục hồi (của giá thị trường)
  • 取り戻すとりもどす
    lấy lại, trở lại, phục hồi, khôi phục, bù đắp
  • 連れ戻すつれもどす
    mang về
  • 後戻りあともどり
    đi lùi, quay lại, quay lui, thoái hóa, tái phát, trở lại tình trạng xấu
  • 戻りもどり
    trở lại, phản ứng, phục hồi, trả về (từ một thủ tục)
  • 引き戻すひきもどす
    mang về, khôi phục
  • 払い戻すはらいもどす
    trả lại, hoàn tiền, hoàn trả
  • 逆戻りぎゃくもどり
    sự thụt lùi, đảo ngược, tái phát, quay lại, quay lui
  • 戻しもどし
    trở lại, trả lại
  • 呼び戻すよびもどす
    gọi lại (cho ai đó), nhớ lại, gọi về nhà, gợi nhớ, hồi sinh
  • 買い戻しかいもどし
    mua lại, sự chuộc lỗi
  • 払い戻しはらいもどし
    hoàn trả, hoàn tiền, trả đũa
  • 差し戻すさしもどす
    gửi lại, tham khảo lại
  • 買い戻すかいもどす
    mua lại, chuộc lại
  • 舞い戻るまいもどる
    quay lại
  • 押し戻すおしもどす
    đẩy lùi
  • 立ち戻るたちもどる
    trả lại, trở lại