Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
8 néts
ôm, ôm vào lòng
Kun
だ.く、いだ.く、かか.える
On
ホウ
JLPT N3
Kanken 4
Bộ thủ
勹
已
扎
Từ thông dụng
抱える
【かかえる】
ôm vào lòng, ôm bế, kẹp dưới cánh tay, ôm đầu trong tay, gặp phải (vấn đề, nợ nần, v.v.), đảm nhận, gánh nặng với, nuôi nấng (con cái, v.v.), thuê, có (trong đội ngũ của mình)
抱負
【ほうふ】
khát vọng, hoài bão, kế hoạch, hy vọng, lời chúc
辛抱
【しんぼう】
kiên nhẫn, sự bền bỉ, sự kiên trì
抱き合う
【だきあう】
ôm lấy nhau
抱擁
【ほうよう】
ôm ấp, ôm, ôm vào lòng
Kanji
抱