発掘【はっくつ】
khai quật, đào lên, khám phá, tìm kiếm
採掘【さいくつ】
khai thác
掘る【ほる】
đào, đào bới, làm rỗng, đi sâu vào, đào lên, quan hệ tình dục qua đường hậu môn
掘り出し物【ほりだしもの】
(tìm thấy) may mắn, mặc cả, mua tốt, kho báu
掘り返す【ほりかえす】
đào lên, xuất hiện, xé rách, đào xới lên, xới đất