11 nét

đào, đào sâu, khai quật

Kunほ.る
Onクツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 掘るほる
    đào, đào bới, làm rỗng, đi sâu vào, đào lên, quan hệ tình dục qua đường hậu môn
  • 発掘はっくつ
    khai quật, đào lên, khám phá, tìm kiếm
  • 掘削くっさく
    đào ra, khai quật
  • 採掘さいくつ
    khai thác
  • 井戸掘りいどほり
    đào giếng, thợ đào giếng
  • 盗掘とうくつ
    đào bới bất hợp pháp, khai thác bất hợp pháp, trộm mộ, đào mộ
  • 試掘しくつ
    khảo sát thị trường, đào thử nghiệm
  • 掘り出し物ほりだしもの
    (tìm thấy) may mắn, mặc cả, mua tốt, kho báu
  • 掘り起こすほりおこす
    đào lên, khai quật, khám phá
  • 掘り下げるほりさげる
    đào xuống, đi sâu vào (một vấn đề), đi sâu vào, thăm dò vào, điều tra, đi đến tận gốc rễ của
  • 掘り当てるほりあてる
    đào được (vàng, dầu, v.v.), tìm kiếm, đào lên
  • 掘り出すほりだす
    đào ra, nhặt lên
  • 掘り返すほりかえす
    đào lên, xuất hiện, xé rách, đào xới lên, xới đất
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học