10 nét

chuyến đi, du lịch

Kunたび
Onリョ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 旅行りょこう
    du lịch, chuyến đi, hành trình, chuyến tham quan, chuyến du lịch
  • 旅館りょかん
    ryokan, nhà trọ truyền thống Nhật Bản
  • 旅立つたびだつ
    bắt đầu một chuyến đi, rời khỏi, bắt đầu, chết, qua đời, rời bỏ cuộc sống này
  • 旅客りょかく
    hành khách, du khách, khách du lịch
  • 旅券りょけん
    hộ chiếu
  • 旅客機りょかくき
    máy bay chở khách
  • 修学旅行しゅうがくりょこう
    chuyến du ngoạn, chuyến dã ngoại, chuyến đi thực tế của trường
  • 旅費りょひ
    chi phí du lịch
  • 旅人たびびと
    người du lịch, lữ khách, khách du lịch
  • 船旅ふなたび
    chuyến đi bằng thuyền, chuyến đi biển, hành trình, du thuyền
  • 旅先たびさき
    điểm đến, nơi ở trong chuyến đi
  • 旅団りょだん
    lữ đoàn
  • 旅立ちたびだち
    khởi hành (trên một chuyến đi), khởi hành
  • 旅路たびじ
    hành trình, lộ trình của một chuyến đi
  • 旅情りょじょう
    tâm trạng khi đi du lịch
  • 旅芸人たびげいにん
    nghệ sĩ lưu diễn
  • 旅程りょてい
    hành trình, kế hoạch du lịch, khoảng cách (của một chuyến đi)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học