- 旅行【りょこう】 - du lịch, chuyến đi, hành trình, chuyến tham quan, chuyến du lịch 
- 旅館【りょかん】 - ryokan, nhà trọ truyền thống Nhật Bản 
- 旅立つ【たびだつ】 - bắt đầu một chuyến đi, rời khỏi, bắt đầu, chết, qua đời, rời bỏ cuộc sống này 
- 旅客【りょかく】 - hành khách, du khách, khách du lịch 
- 旅券【りょけん】 - hộ chiếu 
- 旅客機【りょかくき】 - máy bay chở khách 
- 修学旅行【しゅうがくりょこう】 - chuyến du ngoạn, chuyến dã ngoại, chuyến đi thực tế của trường 
- 旅費【りょひ】 - chi phí du lịch 
- 旅人【たびびと】 - người du lịch, lữ khách, khách du lịch 
- 船旅【ふなたび】 - chuyến đi bằng thuyền, chuyến đi biển, hành trình, du thuyền 
- 旅先【たびさき】 - điểm đến, nơi ở trong chuyến đi 
- 旅団【りょだん】 - lữ đoàn 
- 旅立ち【たびだち】 - khởi hành (trên một chuyến đi), khởi hành 
- 旅路【たびじ】 - hành trình, lộ trình của một chuyến đi 
- 旅情【りょじょう】 - tâm trạng khi đi du lịch 
- 旅芸人【たびげいにん】 - nghệ sĩ lưu diễn 
- 旅程【りょてい】 - hành trình, kế hoạch du lịch, khoảng cách (của một chuyến đi)