11 nét

bộ lạc, gia đình

Onゾク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 家族かぞく
    gia đình
  • 一族いちぞく
    gia đình, họ hàng, người phụ thuộc, hộ gia đình
  • 民族主義みんぞくしゅぎ
    chủ nghĩa dân tộc
  • 親族しんぞく
    họ hàng, quan hệ
  • 家族計画かぞくけいかく
    kế hoạch hóa gia đình
  • 水族館すいぞくかん
    bể cá
  • 核家族かくかぞく
    gia đình hạt nhân
  • 皇族こうぞく
    hoàng gia
  • 民族自決みんぞくじけつ
    quyền tự quyết của các dân tộc
  • 氏族しぞく
    bộ tộc, gia đình
  • 大家族だいかぞく
    gia đình lớn, đại gia đình
  • 同族どうぞく
    cùng gia đình (chủng tộc, bộ tộc)
  • 豪族ごうぞく
    gia đình quyền lực, gia tộc hùng mạnh
  • 華族かぞく
    hoa tộc (ở Nhật Bản; 1869-1947), quý tộc
  • 家族制度かぞくせいど
    hệ thống gia đình, gia đình (như một thể chế)
  • 族長ぞくちょう
    gia trưởng, chủ gia đình
  • 血族けつぞく
    họ hàng ruột thịt
  • 貴族きぞく
    cao quý, quý tộc, ngang hàng
  • 種族しゅぞく
    cuộc đua, bộ lạc, nhóm dân tộc, loài, chi, gia đình, quần thể sao (tức là quần thể I, II và III)
  • 部族ぶぞく
    bộ lạc, gia tộc, nhà
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học