家族【かぞく】
gia đình
民族【みんぞく】
người, cuộc đua, quốc gia, dân tộc, dân tộc
遺族【いぞく】
gia đình tang quyến, gia đình còn sống sót, gia đình người quá cố
親族【しんぞく】
họ hàng, quan hệ
一族【いちぞく】
gia đình, họ hàng, người phụ thuộc, hộ gia đình
部族【ぶぞく】
bộ lạc, gia tộc, nhà
貴族【きぞく】
cao quý, quý tộc, ngang hàng
水族館【すいぞくかん】
bể cá
豪族【ごうぞく】
gia đình quyền lực, gia tộc hùng mạnh