18 nét

ngày trong tuần

Onヨウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 日曜にちよう
    Chủ nhật
  • 土曜どよう
    Thứ Bảy
  • 月曜げつよう
    Thứ Hai
  • 木曜もくよう
    Thứ Năm
  • 日曜日にちようび
    Chủ nhật
  • 土曜日どようび
    Thứ Bảy
  • 火曜かよう
    Thứ Ba
  • 水曜すいよう
    Thứ Tư
  • 火曜日かようび
    Thứ Ba
  • 曜日ようび
    ngày trong tuần
  • 月曜日げつようび
    Thứ Hai
  • 日曜版にちようばん
    Ấn bản Chủ nhật của một tờ báo
  • 黒曜石こくようせき
    đá vỏ chai
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học