Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
18 néts
ngày trong tuần
On
ヨウ
JLPT N4
Kanken 9
Bộ thủ
ヨ
日
隹
Từ thông dụng
土曜
【どよう】
Thứ Bảy
曜日
【ようび】
ngày trong tuần
日曜
【にちよう】
Chủ nhật
水曜
【すいよう】
Thứ Tư
月曜
【げつよう】
Thứ Hai
木曜
【もくよう】
Thứ Năm
火曜日
【かようび】
Thứ Ba
火曜
【かよう】
Thứ Ba
Kanji
曜