18 nét

ngày trong tuần

Onヨウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 日曜にちよう
    Chủ nhật
  • 土曜どよう
    Thứ Bảy
  • 月曜げつよう
    Thứ Hai
  • 木曜もくよう
    Thứ Năm
  • 日曜日にちようび
    Chủ nhật
  • 土曜日どようび
    Thứ Bảy
  • 火曜かよう
    Thứ Ba
  • 水曜すいよう
    Thứ Tư
  • 火曜日かようび
    Thứ Ba
  • 曜日ようび
    ngày trong tuần
  • 月曜日げつようび
    Thứ Hai
  • 日曜版にちようばん
    Ấn bản Chủ nhật của một tờ báo
  • 黒曜石こくようせき
    đá vỏ chai