10 nét

viết

Kunか.く、-が.き、-がき
Onショ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 書くかく
    viết, soạn thảo, vẽ, sơn
  • 書類しょるい
    tài liệu, giấy tờ
  • 秘書ひしょ
    thư ký (riêng), cuốn sách quý giá, sách bí mật
  • 図書館としょかん
    thư viện
  • 報告書ほうこくしょ
    (báo cáo) bằng văn bản
  • 聖書せいしょ
    Kinh Thánh, Thánh Kinh
  • 契約書けいやくしょ
    hợp đồng (bằng văn bản), thỏa thuận
  • 読書どくしょ
    đọc (một cuốn sách)
  • 文書ぶんしょ
    tài liệu, viết, lá thư, giấy tờ, ghi chú, hồ sơ, lưu trữ, tài liệu gửi cho ai đó
  • 教科書きょうかしょ
    sách giáo khoa
  • 落書きらくがき
    viết nguệch ngoạc, chữ viết hoặc hình vẽ trên tường, vẽ nguệch ngoạc
  • 書記しょき
    thư ký, viết xuống, ghi nhận
  • 白書はくしょ
    sách trắng
  • 書店しょてん
    nhà sách
  • 著書ちょしょ
    (công việc) viết, sách, bài viết
  • 遺書いしょ
    thư tuyệt mệnh, thư di chúc, sẽ, di chúc, tác phẩm di cảo
  • 書道しょどう
    thư pháp
  • 証書しょうしょ
    tài liệu (chứng nhận), giấy chứng nhận, giấy, trái phiếu, hành động
  • 図書としょ
    sách
  • 書籍しょせき
    sách, xuất bản